Báo giá tour trong nước năm 2024
- Chi tiết
- Được đăng: Thứ năm, 02 Tháng 8 2018 16:31
Kính gửi quý khách hàng!
Công ty Du lịch Bốn Mùa xin gửi lời cảm ơn chân thành và sâu sắc tới quý khách hàng đã, đang và sẽ ủng hộ chúng tôi trong thời gian qua. Chúng tôi xin trân trọng gửi tới quý khách bảng giá tour tham khảo dành cho khách đoàn, khách tập thể… năm 2024.
Dưới đây là bảng báo giá tham khảo dành cho các công ty, tập thể đi tour theo đoàn đông từ 40 người trở lên. Quý khách ít người hơn hoặc nhiều người hơn vui lòng liên hệ để có giá cụ thể.
Tùy theo số lượng khách của từng đoàn mà chúng tôi sẽ có giá chính xác, cụ thể hơn. Vì vậy, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để có giá tốt nhât theo số điện thoại: 0983 998 600 hoặc
Email This email address is being protected from spambots. You need JavaScript enabled to view it., website: www.dulichbonmua.com.vn
Chúng tôi ước mong được phục vụ quý khách trong những chuyến đi sắp tới!
TOUR MIỀN BẮC VÀ MIỀN TRUNG
Tuyến Hành Trình
|
Thời Gian
( Số ngày)
|
Khởi Hành
|
Giá Tour(vnd)
|
SẦM SƠN(xe)
|
2
|
Hàng ngày
|
1,350,000 đ
|
SẦM SƠN(xe)
|
3
|
Hàng ngày
|
1,950,000 đ
|
CỬA LÒ(xe)
|
3
|
Hàng ngày
|
2,550,000 đ
|
THIÊN CẦM
|
3
|
Hàng ngày
|
2,950,000 đ
|
THIÊN CẦM – ĐỘNG THIÊN ĐƯỜNG/ ĐỘNG PHONG NHA – NGÃ BA ĐỒNG LỘC
|
4
|
Hàng ngày
|
3,250,000 đ
|
QUẢNG BÌNH – ĐỘNG PHONG NHA, ĐỘNG THIÊN ĐƯỜNG, Ô TÔ
|
4
|
Hàng ngày
|
3,950,000 đ
|
CÁT BÀ
|
2
|
Hàng ngày
|
1,750,000 đ
|
CÁT BÀ
|
3
|
Hàng ngày
|
2,550,000 đ
|
QUAN LẠN
|
3
|
Hàng ngày
|
2,150,000 đ
|
TRÀ CỔ MÓNG CAI
|
3
|
Hàng ngày
|
2,950,000 đ
|
TRÀ CỔ MÓNG CÁI
|
4
|
Hàng ngày
|
3,250,000 đ
|
HẠ LONG TRÀ CỔ MÓNG CAI
|
4
|
Hàng ngày
|
3,950,000 đ
|
CÔ TÔ
|
3
|
Hàng ngày
|
2,850,000 đ
|
TAM ĐẢO
|
2
|
Hàng ngày
|
950,000 đ
|
CHÙA HƯƠNG
|
1
|
Hàng ngày
|
650.000
|
HOA LƯ-TAM CỐC
|
1
|
Hàng ngày
|
750.000
|
HẠ LONG
|
1
|
Hàng ngày
|
950.000
|
HẠ LONG NGỦ TÀU
|
2
|
Hàng ngày
|
2.950.000
|
HẠ LONG NGỦ KHÁCH SẠN
|
2
|
Hàng ngày
|
1.650.000
|
HẠ LONG-TUẦN CHÂU
|
2
|
Hàng ngày
|
1.750.000
|
HẠ LONG-CÁT BÀ
|
2
|
Hàng ngày
|
1.950.000
|
HẠ LONG-CÁT BÀ
|
3
|
Hàng ngày
|
2.950.000
|
HẠ LONG-TUẦN CHÂU
|
3
|
Hàng ngày
|
2.750.000
|
HẠ LONG-CÁT BÀ-TUẦN CHÂU
|
3
|
Hàng ngày
|
2.950.000
|
HẠ LONG NGỦ KHÁCH SẠN
|
3
|
Hàng ngày
|
2.550.000
|
HẠ LONG-CÁT BÀ-TUẦN CHÂU
|
4
|
Hàng ngày
|
3.250.000
|
QUẢNG TRỊ - BIỂN CỬA TÙNG
|
3
|
Hàng ngày
|
2,950,000
|
QUẢNG TRỊ - BIỂN CỬA TÙNG – NGHĨA TRANG TRƯỜNG SƠN
|
4
|
Hàng ngày
|
3,550,000
|
HẢI HÒA TĨNH GIA
|
2
|
Hàng ngày
|
1,650,000
|
HẢI HÒA TĨNH GIA
|
3
|
Hàng ngày
|
2,550,000
|
SAPA-HÀM RỒNG-CÁT CÁT Ô TÔ
|
2
|
Hàng ngày
|
1.750.000
|
SAPA-HÀM RỒNG-HÀ KHẨU Ô TÔ
|
2
|
Hàng ngày
|
1.950.000
|
SAPA-HÀM RỒNG-CÁT CÁT-THÁC BẠC
|
3
|
Hàng ngày
|
2.850.000
|
SAPA-CÁT CÁT-LAO CHAI-TA VAN
|
3
|
Hàng ngày
|
2.750.000
|
SAPA-HÀM RỒNG-THÁC BẠC
|
2
|
Hàng ngày
|
1.750.000
|
SAPA-BẮC HÀ
|
3
|
Hàng ngày
|
2.950.000
|
SAPA-HÀM RỒNG-CÁT CÁT-THÁC BẠC TÀU
|
3N4D
|
Hàng ngày
|
2.950.000
|
SAPA-HÀM RỒNG-CÁT CÁT-HÀ KHẨU TÀU
|
3N4D
|
Hàng ngày
|
3.950.000
|
SAPA-BẮC HÀ TÀU
|
3N4D
|
Hàng ngày
|
3.950.000
|
LEO NÚI FANSIPANS
|
2N1D
|
Hàng ngày
|
1.950.000
|
LEO NÚI FANSIPANS
|
3N2D
|
Hàng ngày
|
2.950.000
|
LEO NÚI FANSIPANG
|
4N3D
|
Hàng ngày
|
3.750.000
|
ĐÀ NẴNG-SƠN TRÀ-NGŨ HÀNH SƠN-HỘI AN-HUẾ-ĐỘNG THIÊN ĐƯỜNG-PHONG NHA
|
5
|
Hàng ngày
|
4.950.000
|
ĐÀ NẴNG-NGŨ HÀNH SƠN-HỘI AN-HUẾ-ĐỘNG THIÊN ĐƯỜNG-PHONG NHA
|
4
|
Hàng ngày
|
3.950.000
|
HUẾ-ĐỘNG THIÊN ĐƯỜNG-PHONG NHA
|
3
|
Hàng ngày
|
3.500.000
|
ĐÀ NẴNG-SƠN TRÀ-CÙ LAO CHÀM-HỘI AN-BÀ NÀ
|
4
|
Hàng ngày
|
3.950.000
|
ĐÀ LẠT (chưa bao gồm máy bay)
|
3
|
Hàng ngày
|
2.900.000
|
ĐÀ LẠT (chưa bao gồm máy bay)
|
4
|
Hàng ngày
|
3.350.000
|
NHA TRANG (chưa bao gồm máy bay )
|
3
|
Hàng ngày
|
3.950.000
|
NHA TRANG(chưa bao gồm máy bay)
|
4
|
Hàng ngày
|
4.600.000
|
NHA TRANG-ĐÀ LẠT (máy bay )
|
4
|
Hàng ngày
|
3.900.000
|
NHA TRANG-ĐÀ LẠT (máy bay )
|
5
|
Hàng ngày
|
4.500.000
|
TOUR MIỀN NAM VÀ MIỀN TÂY NAM BỘ
Tuyến Hành Trình
|
Thời Gian
|
Khởi Hành
|
Giá Tour(vnd)
|
CỦ CHI
|
½ ngày
|
Hàng ngày
|
350.000
|
CAO ĐÀI-CỦ CHI
|
1
|
Hàng ngày
|
520.000
|
SÀI GÒN CITY
|
1
|
Hàng ngày
|
620.000
|
SÀI GÒN CITY
|
½ ngày
|
Hàng ngày
|
350.000
|
CHÂU ĐỐC
|
1
|
Hàng ngày
|
390.000
|
MỸ THO-BẾN TRE
|
1
|
Hàng ngày
|
350.000
|
CÁI BÉ-VĨNH LONG
|
1
|
Hàng ngày
|
550.000
|
MỸ THO-BẾN TRE-CẦN THƠ
|
2
|
Hàng ngày
|
850.000
|
CÁI BÈ-VĨNH LONG-CẦN THƠ
|
2
|
Hàng ngày
|
950.000
|
PHAN THIẾT
|
2
|
Thứ 7
|
1.000.000
|
CHÂU ĐỐC-LONG XUYÊN
|
2
|
Hàng ngày
|
650.000
|
MỸ THO-BẾN TRE-CẦN THƠ-CHÂU ĐỐC
|
3
|
Hàng ngày
|
1.400.000
|
CÁI BÈ-VĨNH LONG-CẦN THƠ-CHÂU ĐỐC
|
3
|
Hàng ngày
|
1.550.000
|
PHÚ QUỐC
|
3
|
Hàng ngày
|
2.100.000
|
PHÚ QUỐC
|
4
|
Hàng ngày
|
2.890.000
|
ĐÀ LẠT(xe)
|
4
|
Thứ 3,5,7
|
2.500.000
|
NHA TRANG (xe)
|
4
|
Thứ 3,5,7
|
2.700.000
|
NHA TRANG-ĐÀ LẠT(xe )
|
5
|
Thứ 3,5,7
|
3.400.000
|
CHÂU ĐỐC-HÀ TIÊN-CẦN THƠ(xe)
|
4
|
Thứ 7
|
3.890.000
|
CÀ MAU-BẠC LIÊU-SÓC TRĂNG-CẦN THƠ(xe)
|
4
|
Thứ 7
|
3.550.000
|
CHÂU ĐỐC-HÀ TIỀN-CÀ MAU-BẠC LIÊU-CẦN THƠ (xe)
|
6
|
Thứ 7
|
6.000.000
|
CHÂU ĐỐC-HÀ TIỀN-CÀ MAU-BẠC LIÊU-CẦN THƠ-PHÚ QUỐC (xe,mb)
|
8
|
Thứ 7
|
7.800.000
|
CHÂU ĐỐC-HÀ TIÊN-PHÚ QUỐC(xe,mb)
|
5
|
Thứ 7
|
5.500.000
|
CHÂU ĐỐC-HÀ TIÊN-PHÚ QUỐC-CẦN THƠ(xe)
|
6
|
Thứ 7
|
8.550.000
|
PHÚ QUỐC-HÀ TIÊN-CẦN THƠ(mb,xe)
|
5
|
Thứ 6
|
5.500.000
|
CẦN THƠ-PHÚ QUỐC(xe,mb)
|
4
|
Thứ 7
|
4.500.000
|
PHAN THIẾT-PHAN RANG(xe)
|
3
|
Thứ 6
|
2.700.000
|
BUÔN MA THUỘT (xe)
|
3
|
Thứ 6
|
2.800.000
|
BUÔN MA THUỘT-PLEIKU-KONTUM(xe)
|
5
|
Thứ 6
|
4.700.000
|
PHAN THIẾT-PHAN RANG-NHA TRANG(xe)
|
5
|
Thứ 7
|
4.200.000
|
PHAN THIẾT-ĐÀ LẠT(xe)
|
4
|
Thứ 7
|
3.100.000
|
PHAN THIẾT-NHA TRANG-ĐÀ LẠT(xe)
|
6
|
Thứ 7
|
4.750.000
|